Warning: file_get_contents(https://www.ip-finder.me/lastUpdate.php?website=https%3A%2F%2Fhutbephot686.com): failed to open stream: HTTP request failed! HTTP/1.1 404 Not Found in /home/vpilerbyhosting/public_html/hutbephot686.com/wp-content/plugins/ip-blacklist-cloud/ip_blacklist_cloud.php on line 669
Nhà tắm tiếng Anh là gì? Những từ vựng tiếng Anh về nhà tắm

Nhà tắm tiếng Anh là gì? Tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về nhà tắm

Nhà tắm hay phòng tắm là một nơi được thiết kế xây dựng và bố trí nhằm mục đích phục vụ cho các nhu cầu như tắm rửa, vệ sinh hay thư giãn của con người. Đây là một cấu trúc phòng khép kín để đảm bảo sự bí mật cá nhân. Trường hợp bạn đang muốn nâng cao vốn từ vựng của mình liên quan đến đồ nội thất hay nhà cửa thì nhà tắm tiếng Anh là gì là một trong những từ vựng nên học. Cùng Hutbephot686 đi tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé!

Nhà tắm là gì?

Trước khi tìm hiểu nhà tắm tiếng Anh là gì thì mọi người cũng nên tìm hiểu khái niệm nhà tắm là gì? Cụ thể đây là khu vực có nhiều hình dáng và kiểu dáng khác nhau, bên trong chứa các thiết bị nội thất phục vụ nhu cầu vệ sinh cá nhân của con người.

Trong nhà tắm thường sẽ có bồn tắm, vòi hoa sen. Phòng tắm tại một số nước còn có thể thiết kế thêm cả nhà vệ sinh, bồn rửa mặt và có khi cả bình nóng lạnh. Một số vật dụng bố trí trong nhà tắm gồm gương lược, khăn tắm, khăn mặt, bàn chải đánh răng, xà phòng, dầu gội, nước hoa, giấy vệ sinh,…

Nhà tắm là không gian phục vụ nhu cầu vệ sinh cá nhân

Nhà tắm đã hình thành từ hơn 3000 năm trước. Về cấu trúc, nó thường được đặt tại nơi kín gió, tránh nhìn thẳng ra cửa vì dễ bị gió lùa làm ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe của người sinh sống ở trong gia đình.

Nhà tắm tiếng Anh là gì?

Nhà tắm trong tiếng Anh nghĩa là Bathroom, phiên âm là ˈbæθ.ruːm/ hoặc “bath” /bæθ/. Vì từ này có 2 cách phát âm khác nhau nên bạn có thể sử dụng 1 trong 2 cách tùy thích. Đáng chú ý, phòng tắm sẽ có nhiều kiểu dáng nên tên gọi trong tiếng Anh cũng khác nhau. Cụ thể:

+ Cubicle: Là phòng tắm đứng. Đây là dạng phòng tắm kín có bao quanh bằng kính giống như một căn nhà nhỏ có đủ phụ kiện như vòi hoa sen và các thiết bị khác.

+ Corner bathtub: Là phòng tắm góc có hình dáng là hình tam giác vuông đặt trong cùng góc phòng nhằm mục đích tối ưu diện tích sử dụng

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhà tắm

Có rất nhiều từ vựng bằng tiếng Anh liên quan đến nhà tắm để mọi người có thể học và ghi nhớ để sử dụng trong những lúc cần thiết. Bao gồm:

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhà tắm
  • Bathtub: Bồn tắm – Đây là thiết bị sử dụng để tắm rửa cơ thể, nó có hình dáng dài và chứa nước
  • Shower: Vòi sen – Là thiết bị tạo dòng nước để tắm rửa cơ thể bằng cách tưới nước từ trên đầu xuống dưới chân
  • Sink: Bồn rửa tay – Bồn nhỏ được dùng phục vụ cho mục đích rửa tay hay làm vệ sinh
  • Toilet: Bồn cầu – Là thiết bị để đại tiện hoặc tiểu tiện
  • Mirror: Gương – Đây là bề mặt phản chiếu ánh sáng để xem hình ảnh chính mình
  • Soap: Xà phòng – Là chất lỏng hoặc rắn sử dụng để làm sạch da
  • Towel: Khăn tắm – Miếng vải dùng để lau khô sau khi tắm
  • Toiletries: Đồ dùng cá nhân – Là các vật phẩm nhỏ như kem đánh răng, xà phòng, dầu gội, lược và những sản phẩm khác sử dụng trong vệ sinh cá nhân
  • Shampoo: Dầu gội – Chất lỏng sử dụng để làm sạch tóc
  • Faucet: Vòi nước – Thiết bị sử dụng để điều chỉnh lưu lượng nước
  • Towel Rack: Giá đỡ khăn – Là khung hoặc que treo khăn tắm giúp giữ cho chúng luôn gọn gàng và khô ráo

Một số câu tiếng Anh liên quan đến nhà tắm

Trong một vài tình huống, khi đi đến các tòa nhà làm việc của người nước ngoài hoặc đến trung tâm mua sắm thì việc biết nhà tắm tiếng Anh là gì là chưa đủ. Hoặc ở trong giao tiếp hàng ngày,… Theo đó mọi người cần phải tìm hiểu thêm một vài câu tiếng Anh có liên quan đến cụm từ này để thuận tiện nhất cho việc áp dụng vào thực tiễn. Ví dụ:

Một số câu tiếng Anh liên quan đến nhà tắm
  • Can you please inform me of the location of the bathroom? – Bạn có thể cho tôi biết nhà vệ sinh nằm ở đâu không?
  • Could you kindly inform me of the whereabouts of the toilets? – Xin lỗi, làm ơn cho tôi hỏi toilets ở đâu?
  • Pardon me, but could you please direct me to the restroom? – Xin lỗi, nhưng bạn có thể vui lòng dẫn tôi đến nhà vệ sinh được không?
  • Where are the gents’/ ladies’, please? Làm ơn cho tôi hỏi nhà vệ sinh nữ/nam ở đâu?
  • I’m going to take a relaxing bath in the bathroom after a long day at work – Tôi sẽ tắm thư giãn trong nhà tắm sau một ngày dài làm việc
  • The hotel room had a luxurious bathroom with a Jacuzzi bath – Phòng khách sạn có nhà tắm sang trọng với bồn tắm Jacuzzi
  • The modern bathroom is equipped with a rain shower and a large bathtub – Nhà tắm hiện đại được trang bị vòi sen và bồn tắm lớn
  • She always keeps the bathroom clean and organized – Cô luôn giữ nhà tắm sạch sẽ và ngăn nắp
  • She always keeps the bathroom clean and organized – Cô ấy luôn giữ nhà tắm sạch sẽ và ngăn nắp

Vừa rồi là thông tin giải đáp về nhà tắm tiếng Anh là gì cũng như các từ vựng có liên quan đến các thiết bị trong nhà tắm. Mong rằng với kho từ vựng độc đáo này đã có thể giúp cho bạn mở rộng vốn từ và phục vụ công việc giao tiếp thuận tiện hơn trong cuộc sống. Đừng quên cùng theo dõi Hutbephot686 để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích hơn nữa nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *